DNS Google là gì? Cách cấu hình DNS Google cho máy tính

Trong thế giới kết nối Internet ngày nay, việc truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến nhanh chóng và ổn định là rất quan trọng. Một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo kết nối Internet hiệu quả là hệ thống DNS (Domain Name System). Trong số các dịch vụ DNS công cộng nổi bật, DNS Google là một trong những lựa chọn phổ biến nhất. Bài viết này sẽ giải thích DNS Google là gì, các tính năng và lợi ích của nó, cách sử dụng, và những điểm cần lưu ý.

DNS Google là gì?

Trước khi tìm hiểu về DNS Google, điều quan trọng là bạn cần hiểu khái niệm cơ bản về DNS. Đây là một yếu tố cốt lõi và thiết yếu trong hệ thống Internet.

DNS (Domain Name System) đóng vai trò như một danh bạ điện thoại trực tuyến. Khi bạn nhập địa chỉ một trang web vào trình duyệt, máy tính của bạn sẽ thực hiện một tra cứu DNS để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu. Đối với các trang web phức tạp, quá trình này có thể cần nhiều lần tra cứu DNS để tải xuống toàn bộ nội dung trang.

DNS Google là gì

Còn về DNS Google, hay còn gọi là Google Public DNS, là dịch vụ DNS miễn phí do Google cung cấp từ tháng 12/2009. Mục tiêu của dịch vụ này là cải thiện tốc độ và bảo mật khi duyệt web, giúp người dùng có trải nghiệm trực tuyến nhanh chóng và an toàn hơn.

Tại sao nên sử dụng DNS Google?

Sử dụng DNS Google mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Dưới đây là những lý do chính tại sao bạn nên cân nhắc việc sử dụng dịch vụ DNS này:

1. Tốc Độ Phân Giải Nhanh

– Tăng Tốc Độ Truy Cập Web: DNS Google được thiết kế để cung cấp tốc độ phân giải tên miền nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian tải trang web và cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn, vì DNS là bước đầu tiên trong quá trình truy cập trang web.

– Hạ Tầng Toàn Cầu: Google sử dụng một hệ thống máy chủ DNS phân phối toàn cầu, đảm bảo rằng bạn nhận được phản hồi nhanh chóng từ máy chủ gần nhất. Điều này giảm thiểu độ trễ và tăng tốc độ kết nối.

2. Độ Tin Cậy Cao

– Dịch Vụ Ổn Định: Google DNS cung cấp dịch vụ phân giải tên miền rất ổn định nhờ vào hạ tầng máy chủ mạnh mẽ và phân phối rộng rãi. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng gián đoạn dịch vụ và đảm bảo rằng bạn có kết nối mạng liên tục.

– Khả Năng Dự Phòng: Hệ thống DNS của Google được thiết kế với các biện pháp dự phòng mạnh mẽ, giúp duy trì dịch vụ ngay cả khi một số máy chủ gặp sự cố.

3. Bảo Mật Tốt

– Bảo Vệ Chống Các Cuộc Tấn Công: DNS Google áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến để giảm nguy cơ các cuộc tấn công như DNS cache poisoning (tấn công tẩy rửa bộ nhớ đệm DNS) và các mối đe dọa bảo mật khác.

– Chống Các Trang Web Độc Hại: Google DNS có khả năng bảo vệ bạn khỏi các trang web độc hại và lừa đảo, giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và giảm nguy cơ bị tấn công khi duyệt web.

4. Hỗ Trợ IPv6

– Tương Thích Với Giao Thức Mới: DNS Google hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, giúp đảm bảo rằng bạn có thể kết nối với các trang web và dịch vụ sử dụng giao thức Internet mới nhất. Điều này giúp bảo vệ kết nối mạng của bạn trước những thay đổi trong công nghệ mạng.

5. Dễ Dàng Cấu Hình

– Cấu Hình Đơn Giản: Việc cấu hình DNS Google trên hầu hết các thiết bị, bao gồm máy tính, điện thoại di động và bộ định tuyến, là rất dễ dàng. Bạn chỉ cần thay đổi địa chỉ DNS trong cài đặt mạng của thiết bị.

6. Miễn Phí và Không Có Quảng Cáo

– Dịch Vụ Miễn Phí: DNS Google hoàn toàn miễn phí và không yêu cầu bất kỳ hình thức thanh toán nào. Bạn không phải lo lắng về chi phí sử dụng dịch vụ DNS.

– Không Có Quảng Cáo: Google DNS không chèn quảng cáo vào quá trình duyệt web của bạn, giúp bạn có trải nghiệm trực tuyến không bị làm phiền.

7. Hỗ Trợ Tốt

– Hỗ Trợ Khách Hàng: Google cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu hướng dẫn chi tiết cho người dùng để giải quyết các vấn đề liên quan đến dịch vụ DNS của họ.

8. Đảm Bảo Quyền Riêng Tư

– Cam Kết Bảo Mật: Google cam kết bảo vệ quyền riêng tư của người dùng bằng cách không lưu trữ dữ liệu cá nhân và cung cấp các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt đối với thông tin phân giải tên miền.

DNS Google là gì

Cách cấu hình DNS Google trên máy tính chi tiết

Để cấu hình DNS Google trên máy tính, bạn có thể làm theo hướng dẫn dưới đây tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn. Dưới đây là hướng dẫn cho các hệ điều hành phổ biến:

1. Trên Windows

Mở Cài Đặt Mạng:

– Nhấp chuột phải vào biểu tượng Network (Mạng) ở góc dưới bên phải màn hình (gần đồng hồ hệ thống).

– Chọn Open Network & Internet settings (Mở cài đặt Mạng & Internet).

Chọn Thay Đổi Cài Đặt Bộ Điều Hợp:

– Trong cửa sổ cài đặt, nhấp vào Change adapter options (Thay đổi cài đặt bộ điều hợp) bên dưới phần Advanced network settings (Cài đặt mạng nâng cao).

Chọn Kết Nối Mạng:

– Nhấp chuột phải vào kết nối mạng bạn đang sử dụng (Wi-Fi hoặc Ethernet) và chọn Properties (Thuộc tính).

Cấu Hình DNS:

– Trong cửa sổ Properties, chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấp vào Properties (Thuộc tính).

– Chọn Use the following DNS server addresses (Sử dụng các địa chỉ máy chủ DNS sau).

Nhập các địa chỉ DNS của Google:

– Preferred DNS server: 8.8.8.8

– Alternate DNS server: 8.8.4.4

– Nhấp vào OK để lưu thay đổi.

Khởi Động Lại Kết Nối:

– Bạn có thể cần khởi động lại kết nối mạng của mình hoặc khởi động lại máy tính để các thay đổi có hiệu lực.

2. Trên macOS

Mở Cài Đặt Mạng:

– Nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái màn hình và chọn System Preferences (Tùy chọn hệ thống).

– Chọn Network (Mạng).

Chọn Kết Nối Mạng:

– Chọn kết nối mạng bạn đang sử dụng từ danh sách bên trái (Wi-Fi hoặc Ethernet).

– Nhấp vào Advanced (Nâng cao) ở góc dưới bên phải.

Cấu Hình DNS:

– Chọn tab DNS.

– Nhấp vào dấu cộng (+) để thêm các địa chỉ DNS của Google: 8.8.8.8; 8.8.4.4

– Nhấp vào OK và sau đó nhấp vào Apply (Áp dụng) để lưu thay đổi.

DNS Google là gì

3. Trên Linux

Mở Cài Đặt Mạng:

– Nhấp vào biểu tượng Network (Mạng) trên thanh công cụ và chọn Settings (Cài đặt).

– Chọn Kết Nối Mạng:

– Chọn kết nối mạng bạn đang sử dụng (Wi-Fi hoặc Wired) và nhấp vào Settings (Cài đặt) bên cạnh.

Cấu Hình DNS:

– Chọn tab IPv4 (hoặc IPv6 nếu bạn đang cấu hình DNS cho IPv6).

– Chọn Manual (Thủ công) để nhập các địa chỉ DNS.

Nhập các địa chỉ DNS của Google vào ô DNS: 8.8.8.8, 8.8.4.4

– Nhấp vào Apply (Áp dụng) để lưu thay đổi.

Các Phiên Bản Khác:

Các bước có thể khác nhau tùy theo phiên bản và phân phối Linux cụ thể. Thông thường, bạn sẽ cần chỉnh sửa tệp cấu hình mạng hoặc sử dụng công cụ quản lý mạng của hệ điều hành.

4. Trên Android

Mở Cài Đặt Mạng:

– Mở Settings (Cài đặt).

– Chọn Network & Internet (Mạng & Internet).

Chọn Kết Nối Wi-Fi:

– Chọn Wi-Fi và nhấn vào mạng Wi-Fi mà bạn đang kết nối.

Cấu Hình DNS:

– Chọn Advanced (Nâng cao) và sau đó chọn IP settings (Cài đặt IP) là Static (Tĩnh).

Nhập các địa chỉ DNS của Google vào các ô DNS 1 và DNS 2:

– DNS 1: 8.8.8.8

– DNS 2: 8.8.4.4

– Lưu các thay đổi.

5. Trên iOS

Mở Cài Đặt Mạng:

– Mở Settings (Cài đặt).

– Chọn Wi-Fi.

Chọn Mạng Wi-Fi:

– Nhấn vào mạng Wi-Fi mà bạn đang kết nối.

Cấu Hình DNS: 

– Chọn Configure DNS (Cấu hình DNS).

Chọn Manual (Thủ công) và thêm các địa chỉ DNS của Google:

– 8.8.8.8

– 8.8.4.4

Lưu các thay đổi.

Lưu ý: Cấu hình DNS có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị và phiên bản phần mềm. Nếu bạn gặp vấn đề, hãy kiểm tra tài liệu hướng dẫn của thiết bị hoặc hệ điều hành cụ thể.

DNS Google là gì

Kết Luận

DNS Google là một dịch vụ DNS công cộng nổi bật, cung cấp hiệu suất cao, độ tin cậy và bảo mật tốt cho người dùng. Việc sử dụng DNS Google có thể giúp cải thiện tốc độ truy cập Internet, bảo vệ quyền riêng tư và cung cấp một giải pháp DNS ổn định và đáng tin cậy. Đối với những người đang tìm kiếm một giải pháp DNS hiệu quả, Google DNS là một lựa chọn hàng đầu đáng cân nhắc.

Công ty Tri Thức Software cam kết cung cấp các sản phẩm phần mềm bảo mật chính hãng và giá cả hợp lý. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp hỗ trợ và tư vấn chuyên môn cho khách hàng, giúp khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Liên hệ hotline (+8428) 22443013 để được hỗ trợ tốt nhất.

Xem thêm bài viết:

Phần cứng máy tính là gì? Các thành phần của phần cứng chi tiết

Proxy là gì? Chức năng của proxy hiện nay

Bài viết liên quan

zalo-icon
phone-icon