OWASP là gì? Top 10 OWASP hiện nay

Trong một thế giới ngày càng số hóa, an ninh thông tin trở thành một trong những vấn đề hàng đầu đối với các doanh nghiệp và tổ chức. Và trong lĩnh vực bảo mật ứng dụng web, OWASP (Open Web Application Security Project) đã trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng và đáng tin cậy. Nhưng thực sự OWASP là gì và tại sao nó lại quan trọng như vậy? Hãy cùng điểm qua chi tiết về tổ chức này.

OWASP là gì?

OWASP, viết tắt của “Open Web Application Security Project”, là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 2001 với mục tiêu chính là cung cấp kiến thức, công cụ và tài liệu về an ninh ứng dụng web. OWASP tập trung vào việc phát triển và chia sẻ các phương pháp, công cụ và nguyên tắc bảo mật cho cộng đồng mở, từ những chuyên gia hàng đầu đến những người mới bắt đầu trong lĩnh vực an ninh thông tin.

OWASP là gì

Tổ chức này được thành lập vào năm 2001 và nhanh chóng trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng cho cộng đồng an ninh thông tin và phát triển phần mềm. OWASP cung cấp danh sách OWASP Top 10, một báo cáo được cập nhật định kỳ liệt kê ra 10 lỗ hổng bảo mật phổ biến nhất trong ứng dụng web. 

Top 10 OWASP là gì?

Danh sách Top 10  OWASP  thường bao gồm các lỗ hổng bảo mật như:

Injection (SQL Injection, LDAP Injection, XPath Injection, etc.)

Injection là một trong những lỗ hổng bảo mật phổ biến và nguy hiểm trong ứng dụng web, bao gồm các loại như SQL Injection, LDAP Injection, XPath Injection và nhiều loại khác.

– SQL Injection: SQL Injection là một kỹ thuật tấn công bảo mật cho phép kẻ tấn công chèn các câu lệnh SQL không mong muốn vào các truy vấn cơ sở dữ liệu của ứng dụng web. Khi thực hiện thành công, kẻ tấn công có thể lợi dụng lỗ hổng này để thực hiện các hành động không được phép như truy xuất, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

– LDAP Injection: LDAP Injection tương tự như SQL Injection, nhưng thay vì tấn công vào cơ sở dữ liệu SQL, nó nhắm vào các hệ thống LDAP (Lightweight Directory Access Protocol). Kẻ tấn công sử dụng các kỹ thuật chèn câu lệnh LDAP để thực hiện các hành động không được phép như truy cập, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu từ các thư mục LDAP.

– XPath Injection: XPath Injection là một loại tấn công bảo mật trong ứng dụng web sử dụng ngôn ngữ truy vấn XPath để truy xuất và xử lý dữ liệu trong tài liệu XML. Kẻ tấn công có thể chèn các biểu thức XPath độc hại vào các truy vấn của ứng dụng, từ đó có thể thu thập thông tin nhạy cảm, thực hiện các thao tác không được phép hoặc thậm chí là gây ra sự cố toàn hệ thống.

OWASP là gì

Broken Authentication

Broken Authentication là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trong ứng dụng web, ảnh hưởng đến quá trình xác thực và ủy quyền người dùng. Khi xảy ra, kẻ tấn công có thể lợi dụng các lỗ hổng này để truy cập trái phép vào tài khoản của người dùng hoặc thậm chí là kiểm soát toàn bộ tài khoản.

Broken Authentication

Nguyên nhân chính của Broken Authentication có thể là do:

– Quản lý phi cẩn thận: Việc quản lý và bảo vệ thông tin xác thực của người dùng không được thực hiện một cách cẩn thận, dẫn đến việc sử dụng mật khẩu yếu, lưu trữ mật khẩu không an toàn hoặc sử dụng cơ chế xác thực không đủ an toàn.

– Quản lý phiên không an toàn: Quản lý phiên là một phần quan trọng của quy trình xác thực và ủy quyền. Nếu không được thực hiện chặt chẽ, kẻ tấn công có thể chiếm đoạt hoặc tái sử dụng phiên của người dùng.

– Cuộc tấn công Brute Force: Kẻ tấn công có thể thực hiện các cuộc tấn công Brute Force hoặc các kỹ thuật tấn công khác để đoán mật khẩu hoặc chiếm đoạt phiên của người dùng.

Broken Authentication có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như lợi dụng tài khoản của người dùng để thực hiện các hành động gian lận hoặc đánh cắp thông tin cá nhân, phá hoại dữ liệu hoặc thậm chí vi phạm các quy định pháp lý và gây tổn hại đến uy tín của tổ chức.

Sensitive Data Exposure

Sensitive Data Exposure là một lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web, có thể xảy ra khi thông tin nhạy cảm của người dùng không được bảo vệ đúng cách và có thể bị tiết lộ cho các bên không được ủy quyền.

Sensitive Data Exposure

Nguyên nhân chính của lỗ hổng này thường bao gồm:

– Kỹ thuật mã hóa yếu: Thông tin nhạy cảm như mật khẩu, thông tin tài khoản ngân hàng hoặc thông tin cá nhân thường được mã hóa trước khi lưu trữ. Nếu mã hóa không đủ mạnh mẽ hoặc thiếu khả năng bảo vệ, thông tin có thể bị tiết lộ khi bị tấn công.

– Quản lý phi cẩn thận của dữ liệu: Việc lưu trữ dữ liệu nhạy cảm mà không có biện pháp bảo vệ đủ mạnh có thể dẫn đến rủi ro bị lộ thông tin khi bị tấn công hoặc tấn công vào cơ sở dữ liệu.

– Không sử dụng kỹ thuật mã hóa khi truyền dữ liệu: Khi dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ mà không được mã hóa, thông tin có thể bị lộ bất cứ khi nào có kẻ tấn công định giữa truyền thông.

– Lỗ hổng phần mềm: Các lỗ hổng trong mã nguồn ứng dụng có thể được tận dụng để truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.

XML External Entities (XXE)

XML External Entities (XXE) là một loại lỗ hổng bảo mật trong các ứng dụng web sử dụng XML để xử lý dữ liệu. Lỗ hổng này cho phép kẻ tấn công chèn các thực thể XML bên ngoài vào tài liệu XML của ứng dụng, từ đó có thể khai thác và tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc thậm chí kiểm soát hoàn toàn hệ thống.

XML External Entities (XXE)

Nguyên nhân chính của XXE thường là do việc không chặn hoặc không xác thực đầu vào XML đúng cách. Khi một ứng dụng web chấp nhận và xử lý các tài liệu XML từ người dùng mà không kiểm tra các thực thể XML bên ngoài, kẻ tấn công có thể chèn các thực thể bên ngoài để thực hiện các hành động gian lận, truy cập dữ liệu nhạy cảm, hoặc thậm chí chiếm đoạt quyền kiểm soát hệ thống.

Broken Access Control

Broken Access Control là một lỗ hổng bảo mật trong các ứng dụng web, mà khi xảy ra, người dùng có thể truy cập vào các phần của ứng dụng mà họ không được phép. Điều này có thể dẫn đến việc kẻ tấn công có thể xem, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu mà họ không có quyền truy cập.

Broken Access Control

Nguyên nhân chính của lỗ hổng này thường bao gồm:

– Thiếu Kiểm Soát Quyền Hạn: Khi ứng dụng không thực hiện kiểm soát quyền hạn đúng cách, người dùng có thể truy cập vào các tính năng hoặc dữ liệu mà họ không được phép.

– Không Xác Thực Đúng Cách: Việc xác thực người dùng và xác thực quyền hạn không được thực hiện đúng cách có thể dẫn đến việc người dùng có thể truy cập vào các tài nguyên không được phép.

– Lỗi Thiết Lập Cấu Hình: Cấu hình ứng dụng không chính xác hoặc lỗi có thể tạo ra các lỗ hổng trong quản lý quyền truy cập, cho phép người dùng không được ủy quyền truy cập vào các tài nguyên quan trọng.

Security Misconfiguration

Security Misconfiguration là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trong các ứng dụng web, xảy ra khi cấu hình hệ thống không được thực hiện đúng cách hoặc bị bỏ trống, dẫn đến các rủi ro bảo mật. Lỗ hổng này có thể xuất hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ cấu hình máy chủ, cấu hình ứng dụng, đến cấu hình cơ sở dữ liệu.

Security Misconfiguration

Nguyên nhân chính của Security Misconfiguration bao gồm:

– Mặc Định Cài Đặt: Sự đơn giản hoặc thiếu cảnh báo trong việc sử dụng các cài đặt mặc định có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật. Các thiết lập mặc định thường không được cập nhật hoặc cấu hình cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của ứng dụng.

– Cấu Hình Lỏng Lẻo: Cấu hình không nghiêm ngặt hoặc lỏng lẻo có thể làm cho ứng dụng dễ bị tấn công bởi những kẻ tấn công tìm kiếm các cơ hội tấn công thông qua các lỗ hổng bảo mật.

– Không Cập Nhật Phần Mềm: Việc sử dụng các phiên bản phần mềm cũ hoặc không được cập nhật có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật do các lỗi được vá bỏ qua.

Cross-Site Scripting (XSS)

Cross-Site Scripting (XSS) là một loại tấn công phổ biến trong các ứng dụng web, mà khi xảy ra, kẻ tấn công có thể chèn mã JavaScript độc hại vào các trang web được hiển thị cho người dùng khác. XSS thường xảy ra khi ứng dụng web không kiểm tra hoặc làm sạch dữ liệu đầu vào được nhập từ người dùng trước khi hiển thị trên trang web.

Cross-Site Scripting (XSS)

Nguyên nhân chính của XSS bao gồm:

– Thiếu Kiểm Tra Dữ Liệu Đầu Vào: Khi dữ liệu được nhập từ người dùng mà không được kiểm tra hoặc làm sạch đúng cách, kẻ tấn công có thể chèn mã JavaScript độc hại vào các trang web.

– Không Chặn Thực Thể HTML: Khi ứng dụng web không chặn các thực thể HTML như <script> hoặc <iframe>, người dùng có thể chèn mã JavaScript vào trang web.

– Các Hạn Chế Cross-Origin Resource Sharing (CORS): Nếu ứng dụng web không áp dụng các cơ chế CORS đúng cách, kẻ tấn công có thể chèn mã JavaScript vào các tài nguyên từ một nguồn khác và thực hiện các cuộc tấn công XSS.

Insecure Deserialization

Insecure Deserialization là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trong các ứng dụng web, xảy ra khi dữ liệu được deserialization mà không được kiểm tra hoặc xác thực đúng cách, dẫn đến rủi ro bảo mật. Quá trình deserialization chuyển đổi dữ liệu đã được mã hóa trở lại định dạng gốc của nó, và nếu không được thực hiện một cách an toàn, có thể dẫn đến việc thực hiện các cuộc tấn công.

Insecure Deserialization

Nguyên nhân chính của Insecure Deserialization bao gồm:

– Không Kiểm Tra Dữ Liệu Đầu Vào: Khi dữ liệu deserialization được nhận từ người dùng mà không được kiểm tra đúng cách, kẻ tấn công có thể chèn dữ liệu độc hại hoặc thực hiện các cuộc tấn công.

– Thiếu Kiểm Tra Tính Hợp Lệ: Quá trình deserialization thường không kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu, cho phép kẻ tấn công chèn dữ liệu độc hại hoặc thực hiện các cuộc tấn công.

– Lỗ Hổng Phần Mềm: Các lỗ hổng trong mã nguồn ứng dụng có thể bị kẻ tấn công lợi dụng để thực hiện các cuộc tấn công Insecure Deserialization.

Using Components with Known Vulnerabilities

Using Components with Known Vulnerabilities là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trong các ứng dụng web, xảy ra khi ứng dụng sử dụng các thành phần hoặc thư viện đã biết có lỗ hổng bảo mật. Các thành phần này có thể là các thư viện mã nguồn mở, framework, hoặc bất kỳ phần mềm bên thứ ba nào được tích hợp vào ứng dụng.

Using Components with Known Vulnerabilities

Nguyên nhân chính của lỗ hổng này thường bao gồm:

– Không Cập Nhật Phiên Bản: Khi ứng dụng sử dụng các phiên bản cũ của các thành phần mà không cập nhật lên phiên bản mới nhất, đó có thể là phiên bản đã được vá lỗ hổng bảo mật.

– Thiếu Kiểm Tra Cập Nhật: Thiếu quy trình hoặc cơ chế kiểm tra cập nhật có thể dẫn đến việc các thành phần không được cập nhật đúng cách, để lại lỗ hổng bảo mật.

–  Sử Dụng Các Thành Phần Lỗi Thời: Sử dụng các thành phần đã không còn được hỗ trợ hoặc duy trì, không những không được vá lỗi mà còn có thể có các lỗ hổng bảo mật đã biết.

Insufficient Logging and Monitoring

Insufficient Logging and Monitoring là một lỗ hổng bảo mật trong các ứng dụng web, xảy ra khi hệ thống không có đủ các biện pháp ghi log và giám sát hoạt động, dẫn đến việc khó xác định, phát hiện và phản ứng đối với các cuộc tấn công hoặc các sự kiện an ninh khác.

Insufficient Logging and Monitoring

Nguyên nhân chính của lỗ hổng này bao gồm:

– Thiếu Quy Trình Ghi Log: Thiếu các quy trình hoặc cơ chế để ghi log các sự kiện quan trọng trong hệ thống, bao gồm cả hoạt động của người dùng và các sự kiện hệ thống quan trọng.

– Không Có Giám Sát Thời Gian Thực: Thiếu giám sát thời gian thực để theo dõi và phát hiện các sự kiện an ninh ngay khi chúng xảy ra, dẫn đến việc không có phản ứng kịp thời.

– Không Có Cơ Chế Cảnh Báo: Thiếu cơ chế cảnh báo để cảnh báo cho người quản trị hệ thống khi có sự cố bảo mật hoặc hoạt động không bình thường được phát hiện.

Kết Luận

Tóm lại, OWASP không chỉ là một tổ chức, mà còn là một cộng đồng mạnh mẽ của những người đam mê và chuyên gia trong lĩnh vực an ninh ứng dụng web. Với mục tiêu chính là cung cấp kiến thức và công cụ bảo mật cho mọi người, OWASP đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một Internet an toàn hơn cho tất cả mọi người. 

Công ty Tri Thức Software cam kết cung cấp các sản phẩm phần mềm bảo mật chính hãng và giá cả hợp lý. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp hỗ trợ và tư vấn chuyên môn cho khách hàng, giúp khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Liên hệ hotline (+8428) 22443013 để được hỗ trợ tốt nhất.

Xem thêm bài viết:

Clickjacking là gì? Cách ngăn chặn clickjacking hiệu quả

Phishing là gì? Các hình thức phishing thường gặp hiện nay

Bài viết liên quan

zalo-icon
phone-icon