Windows 11 đã đưa ra các yêu cầu hệ thống nghiêm ngặt hơn so với các phiên bản tiền nhiệm. Để nâng cấp hoặc thực hiện cài đặt sạch, thiết bị của bạn phải có bộ xử lý lõi kép 64 bit, RAM 4GB, dung lượng lưu trữ 64GB và hỗ trợ Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) phiên bản 2.0 và Khởi động An toàn. Nếu không có các thông số kỹ thuật này, việc nâng cấp từ Windows 10 (về mặt kỹ thuật) là không thể.
Microsoft đã nhấn mạnh tầm quan trọng của TPM 2.0, tuyên bố rằng nó “không thể thương lượng” đối với Windows 11. Thành phần cấp phần cứng này đóng vai trò quan trọng trong mã hóa, chữ ký số và các hoạt động mật mã khác, giúp tăng cường bảo mật hệ thống. Ngoài ra, hệ điều hành này chỉ được hỗ trợ trên các CPU được phát hành từ năm 2018 trở đi.
Trong bài viết này, Tri Thức Software tôi sẽ giải thích các yêu cầu hệ thống mới để cài đặt Windows 11 và nêu các bước để xác định xem máy tính của bạn có đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết để chạy phiên bản hệ điều hành này hay không.
Yêu cầu hệ thống của Windows 11 năm 2025
Đây là những yêu cầu hệ thống mới để nâng cấp lên Windows 11:
- Bộ xử lý: 1GHz hoặc nhanh hơn với hai hoặc nhiều lõi trên bộ xử lý 64-bit tương thích hoặc Hệ thống trên một chip (SoC).
- RAM: 4 GB.
- Lưu trữ: Ổ cứng 64 GB hoặc lớn hơn.
- Phần mềm hệ thống: UEFI có khả năng Khởi động an toàn.
- TPM: Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) phiên bản 2.0.
- Card đồ họa: Tương thích với DirectX 12 trở lên với trình điều khiển WDDM 2.0.
- Màn hình: Màn hình HD 720p (hoặc lớn hơn) có đường chéo lớn hơn 9 inch.
- Kết nối: Kết nối Internet và tài khoản Microsoft để thiết lập.
Về mặt kỹ thuật, Secure Boot không phải là yêu cầu bắt buộc, nhưng dù sao bạn cũng nên bật nó. Bạn có thể cài đặt Windows 11 mà không cần Secure Boot, nhưng nó có thể là bắt buộc trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như chơi các trò chơi hiện đại cũng yêu cầu hệ thống chống gian lận.
Bộ xử lý được Windows 11 hỗ trợ
Windows 11 hỗ trợ nhiều loại bộ xử lý từ Intel, AMD và Qualcomm.
Intel
Ví dụ, về phía Intel, hệ điều hành hỗ trợ bộ xử lý Core thế hệ thứ 8 trở lên, cũng như một số chip Pentium, Atom, Celeron và Xeon.
Hơn nữa, bộ xử lý Intel thế hệ thứ 7 cũng được hỗ trợ cài đặt Windows 11 nói chung, nhưng chỉ chip 7820HQ được hỗ trợ cụ thể. Bộ xử lý Intel Core X và Xeon W cũng được hỗ trợ, miễn là thiết bị đi kèm trình điều khiển Declarative, Componentized Hardware Support Apps (DCH).
AMD
Về phía AMD, hệ điều hành này chỉ hỗ trợ Ryzen thế hệ thứ hai (bao gồm cả Threadripper) và các bộ xử lý mới hơn, cũng như một số chip EPYC và Athlon.
ARM
Về hỗ trợ ARM, phiên bản mới nhất hỗ trợ Qualcomm Snapdragon 850, 7c, 8c và 8cx thế hệ thứ nhất và thứ hai, cũng như Snapdragon X Elite (và Plus), và Microsoft SQ1 và SQ2.
Không được hỗ trợ
Trên phần cứng không được hỗ trợ, bạn vẫn có thể nâng cấp (tự chịu rủi ro) từ tệp ISO hoặc phương tiện khởi động USB. Tuy nhiên, thiết bị vẫn cần bộ xử lý 64-bit với lệnh POPCNT, ít nhất hai lõi, RAM 4GB, bộ nhớ 64GB, chip TPM 1.2 được kích hoạt và tính năng Khởi động An toàn (có thể).
Trên Windows 11 24H2 và các phiên bản cao hơn, điều quan trọng là phải có lệnh POPCNT, vì máy tính sẽ không khởi động nếu thiếu tính năng này. Mặc dù hầu hết các thiết bị có phần cứng không được hỗ trợ vẫn có thể nâng cấp, nhưng yêu cầu phần cứng này sẽ ảnh hưởng đến các bộ xử lý được phát hành trước năm 2007, vì chúng không bao gồm lệnh POPCNT.
Ngoài ra, bộ xử lý phải hỗ trợ SSE4.2 (Intel) hoặc SSE4A (AMD). Các tập lệnh này được thiết kế cho bộ xử lý x86, đặc biệt nhằm nâng cao khả năng xử lý đa phương tiện của chúng. Chúng là một phần của họ Mở rộng SIMD Truyền phát (SSE), cung cấp các tập lệnh để thực hiện các thao tác trên nhiều phần tử dữ liệu cùng lúc.
Nếu bạn muốn cài đặt Windows 11 và khởi động đúng cách, quy trình này phải có các tính năng sau:
- Bộ xử lý 64 bit có hai hoặc nhiều lõi.
- 1 GHz hoặc nhanh hơn.
- Intel, AMD hoặc ARM.
- Hỗ trợ bộ lệnh SSE4.2.
- Hướng dẫn “POPCNT” (Đếm dân số).
Cần làm rõ rằng “POPCNT” là một phần lệnh của tập lệnh “SSE4.2”. Ban đầu, POPCNT là yêu cầu duy nhất để khởi động hệ thống. Tuy nhiên, bộ xử lý hiện phải bao gồm tất cả các lệnh từ SSE4.2 để hỗ trợ phiên bản 24H2 và các phiên bản cao hơn.
Bộ hướng dẫn SSE4.2 đã tồn tại trong nhiều năm, nghĩa là yêu cầu này sẽ không ảnh hưởng đến các thiết bị đang chạy phiên bản Windows 11 hoặc Windows 10 cũ hơn (trong hầu hết các trường hợp). Điều này có thể chỉ ảnh hưởng đến một nhóm rất nhỏ người dùng đang cố gắng cài đặt hệ điều hành trên một hệ thống (cực kỳ) cũ.
Bạn luôn có thể xác nhận xem bộ xử lý có bao gồm bộ hướng dẫn cần thiết hay không bằng cách sử dụng ứng dụng CPU-Z và kiểm tra phần “Hướng dẫn” trong tab “CPU”.
Bộ xử lý được hỗ trợ cho Windows 11
Sau đây là danh sách các bộ xử lý được Intel, AMD và Qualcomm hỗ trợ.
Bộ xử lý được Intel hỗ trợ
- Thế hệ thứ 8 (Coffee Lake).
- Thế hệ thứ 9 (Coffee Lake Refresh).
- Thế hệ thứ 10 (Hồ Sao Chổi và Hồ Băng).
- Thế hệ thứ 11 (Rocket Lake và Tiger Lake).
- Thế hệ thứ 12 (Hồ Alder).
- Thế hệ thứ 13 (Hồ Raptor).
- Thế hệ thứ 14 (Hồ Raptor).
- Intel Core Ultra thế hệ 1 (Meteor Lake).
- Intel Core Ultra thế hệ thứ 2 (Arrow Lake).
- Pentium – Vàng và Bạc.
- Xeon – Skylake-SP, Cascade Lake-SP, Cooper Lake-SP, Ice Lake-SP
Bộ xử lý được AMD hỗ trợ
- Ryzen 2000, 3000, 4000, 5000, 6000, 7000, 8000, 9000.
- Ryzen Threadripper Pro 59xxWX.
- Ryzen Embedded V25xx và V27xx.
- EPYC thế hệ thứ 2, thứ 3 và thứ 4.
- Athlon – Vàng, Bạc, 3xxx, 300x, 7000.
Bộ xử lý được Qualcomm hỗ trợ
- Snapdragon X Elite.
- Snapdragon X Plus.
- Snapdragon 850.
- Snapdragon 7c.
- Snapdragon 8c.
- Snapdragon 8cx.
- Snapdragon 8cx (Thế hệ 2).
- Microsoft SQ1.
- Microsoft SQ2.
Kiểm tra khả năng tương thích của Windows 11
Bạn có thể sử dụng ứng dụng Microsoft PC Health Check để xác nhận xem máy tính của bạn có đáp ứng các yêu cầu tối thiểu hay không. Nếu cấu hình hệ thống không tương thích, ứng dụng cũng sẽ hiển thị chi tiết các thành phần không tương thích. Thông tin này sẽ giúp bạn xác định các bước cần thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc xác định xem đã đến lúc nâng cấp thiết bị hay chưa.
Để kiểm tra xem phần cứng máy tính của bạn có chạy được Windows 11 hay không, hãy làm theo các bước sau:
- Mở Start.
- Tìm kiếm PC Health Check và nhấp vào kết quả đầu tiên để mở ứng dụng.
- Nhấp vào nút Check now.
- Kiểm tra xem máy tính của bạn có tương thích với Windows 11 không.
- Click nút See all results để xem danh sách các thành phần đã vượt qua bài kiểm tra khả năng tương thích.
- Click Device specifications để hiểu rõ hơn về các yêu cầu của hệ thống.
Sau khi hoàn tất các bước, nếu phần cứng tương thích, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận hỗ trợ phiên bản mới. Nếu phần cứng không tương thích, bạn sẽ nhận được thông báo nêu chi tiết lý do tại sao thiết bị không thể chạy Windows 11.
Windows 11 kích hoạt TPM 2.0 và Khởi động an toàn
Trên Windows 11, một trong những yêu cầu quan trọng nhất là Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) phiên bản 2.0 và Khởi động An toàn. Theo Microsoft, chip TPM và Secure Boot rất cần thiết để thiết lập một môi trường an toàn hơn và ngăn chặn các mối đe dọa tinh vi đối với phần cứng và phần mềm hệ thống, bao gồm phần mềm độc hại phổ biến, phần mềm tống tiền và các cuộc tấn công có chủ đích khác. Tuy nhiên, bạn có thể cài đặt và chạy Windows 11 mà không cần Secure Boot, nhưng nếu tính năng này khả dụng, bạn nên bật nó.
Kiểm tra xem PC có TPM 2.0 không
Để xác định xem TPM có được bật hay không, hãy làm theo các bước sau:
- Mở Start.
- Tìm kiếm tpm.msc và nhấp vào kết quả đầu tiên để mở công cụ Trusted Platform Module (TPM) Management.
- Xác nhận TPM có tồn tại và phiên bản được liệt kê trong phần Status và TPM Manufacturer Information.
Nếu thiết bị có TPM, bạn sẽ thấy thông tin phần cứng và trạng thái của nó. Ngược lại, nếu thông báo Compatible TPM cannot be found > chip đã bị vô hiệu hóa trên UEFI hoặc thiết bị không có mô-đun này.
Bật TPM 2.0 trên chương trình cơ sở hệ thống
Để bật TPM 2.0 cho Windows 11, hãy làm theo các bước sau:
- Mở Settings > Update & Security > Recovery > Restart now..
- Nhấp vào Troubleshoot.
- Click vào Advanced startup > Nhấp vào tùy chọn UEFI Firmware settings
- Click Restart
- Click advanced, security hoặc boot tùy thuộc vào bo mạch chủ.
- Chọn tùy chọn TPM 2.0 và chọn Enabled.
Nếu bo mạch chủ không có chip TPM và bạn đang chạy bộ xử lý AMD, thì mô-đun này có thể được tích hợp vào bộ xử lý và tùy chọn sẽ có sẵn dưới dạng “fTPM” (TPM 2.0 dựa trên chương trình cơ sở) hoặc “công tắc AMD fTPM”. Nếu thiết bị là hệ thống dựa trên Intel, TPM sẽ có sẵn dưới dạng Công nghệ tin cậy nền tảng (PTT) .
Kiểm tra xem PC có Secure Boot không
Để xác định xem Secure Boot có được bật hay không, hãy làm theo các bước sau:
- Mở Start.
- Tìm kiếm System Information và nhấp vào kết quả đầu tiên để mở ứng dụng.
- Nhấp vào System Summary
- Kiểm tra thông tin “Secure Boot State” và xác nhận tính năng này đã được đặt thành “On” (Bật) . Nếu chưa, bạn cần bật tùy chọn này theo cách thủ công.
Sau khi hoàn tất các bước, nếu tính năng bảo mật được bật, bạn có thể tiếp tục cài đặt Windows 11. Nếu không, hãy làm theo các bước để bật tính năng này bên trong phần sụn của bo mạch chủ.
Bật Khởi động an toàn cho Windows 11
Nếu thiết bị sử dụng BIOS cũ, trước tiên bạn phải chuyển đổi ổ đĩa MBR sang GPT, sau đó chuyển sang chế độ UEFI và bật Khởi động An toàn. Nếu không, máy tính sẽ không khởi động được. Bạn có thể bỏ qua quy ước này nếu đang thực hiện cài đặt mới, nhưng đây là yêu cầu bắt buộc nếu bạn nâng cấp từ máy tính để bàn Windows 10.
Để bật Khởi động an toàn trên máy tính của bạn, hãy làm theo các bước sau:
- Mở Settings > Update & Security > Recovery > Restart now
- Click Troubleshoot.
- Click Advanced options.
- Chọn UEFI Firmware settings
- Click Restart
- Nhấp vào trang cài đặt advanced, security hoặc boot tùy thuộc vào bo mạch chủ.
- Chọn Secure Boot > Enabled
Hầu hết các thiết bị có chương trình cơ sở UEFI đều có Secure Boot, nhưng nếu không có, bạn sẽ cần nâng cấp hệ thống hoặc mua máy tính mới.
Tổng kết
Vậy là tôi vừa giới thiệu xong cho bạn Yêu cầu hệ thống của Windows 11 năm 2025. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình thực hiện, bạn có thể liên hệ banquyenphanmem.com hoặc gọi điện thoại số 028.22443013 để được trợ giúp. Với các hướng dẫn trên, chúng tôi hy vọng bạn đã giải quyết được nhu cầu của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.





















