Lỗi DNS (Domain Name System) trên máy tính là một vấn đề phổ biến mà nhiều người dùng có thể gặp phải khi truy cập internet. DNS đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi tên miền của các trang web thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được. Khi gặp sự cố DNS, bạn có thể gặp phải tình trạng không thể truy cập vào các trang web hoặc dịch vụ trực tuyến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân gây ra lỗi DNS trên máy tính và các cách khắc phục hiệu quả để bạn có thể khôi phục kết nối mạng một cách nhanh chóng.
Tại sao máy tính lại bị lỗi DNS?
Lỗi DNS (Domain Name System) trên máy tính có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Hiểu rõ các nguyên nhân này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc khắc phục và ngăn chặn các sự cố tương tự trong tương lai. Dưới đây là một số lý do phổ biến khiến máy tính gặp lỗi DNS:
1. Cấu hình DNS không chính xác
– Thiết lập thủ công sai: Người dùng có thể đã thiết lập thủ công các địa chỉ DNS nhưng nhập sai hoặc không hợp lệ, dẫn đến việc máy tính không thể phân giải tên miền chính xác.
– Cài đặt tự động không hoạt động: Máy tính thường được cấu hình để tự động nhận địa chỉ DNS từ router hoặc ISP. Nếu cài đặt này không hoạt động đúng, máy tính sẽ không nhận được địa chỉ DNS hợp lệ.
2. Vấn đề với máy chủ DNS
– Máy chủ DNS bị sập hoặc quá tải: Máy chủ DNS của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) có thể bị sập hoặc quá tải, dẫn đến việc không thể xử lý các yêu cầu phân giải tên miền.
– ISP thay đổi máy chủ DNS: ISP có thể thay đổi địa chỉ máy chủ DNS mà không thông báo cho người dùng, khiến máy tính vẫn sử dụng các địa chỉ DNS cũ và không hợp lệ.
3. Lỗi cache DNS
– Cache DNS bị hỏng: Cache DNS trên máy tính hoặc router có thể bị hỏng hoặc lưu trữ thông tin cũ, dẫn đến việc phân giải tên miền không chính xác.
– Thông tin cache không được làm mới: Nếu cache DNS không được làm mới định kỳ, máy tính có thể sử dụng thông tin lỗi thời, dẫn đến lỗi DNS.
4. Cài đặt mạng bị lỗi
– IP hoặc Gateway sai: Các thiết lập mạng như địa chỉ IP, Gateway hoặc Subnet mask không chính xác có thể ảnh hưởng đến khả năng máy tính kết nối và phân giải DNS.
– Xung đột mạng: Xung đột giữa các thiết bị trong mạng (như hai thiết bị cùng một địa chỉ IP) có thể gây ra lỗi kết nối mạng và DNS.
5. Phần mềm diệt virus hoặc tường lửa
– Chặn kết nối DNS: Một số phần mềm diệt virus hoặc tường lửa có thể chặn các kết nối DNS hoặc làm gián đoạn quá trình phân giải tên miền.
– Cấu hình sai: Cấu hình sai trong phần mềm bảo mật có thể chặn các yêu cầu DNS hợp lệ, gây ra lỗi khi truy cập internet.
6. Lỗi kết nối mạng
– Kết nối mạng không ổn định: Kết nối mạng không ổn định hoặc bị gián đoạn do sự cố phần cứng hoặc tín hiệu yếu cũng có thể gây ra lỗi DNS.
– Sự cố phần cứng: Các vấn đề về phần cứng như cáp mạng bị hỏng hoặc router gặp sự cố cũng có thể dẫn đến lỗi DNS.
7. Phần mềm hoặc hệ điều hành bị lỗi
– Lỗi hệ thống: Lỗi trong hệ điều hành hoặc phần mềm mạng có thể làm gián đoạn quá trình phân giải DNS.
– Cập nhật phần mềm: Thiếu các bản cập nhật hệ điều hành hoặc driver mạng có thể gây ra sự cố với việc phân giải DNS.
8. Lỗi từ trang web hoặc máy chủ đích
– Trang web bị sập: Đôi khi lỗi DNS có thể do trang web bạn truy cập gặp sự cố hoặc máy chủ đích không phản hồi.
Cách sửa lỗi DNS trên máy tính chi tiết
Lỗi DNS (Domain Name System) trên máy tính có thể gây ra sự cố khi truy cập internet. Dưới đây là các bước chi tiết để khắc phục lỗi DNS trên máy tính.
1. Kiểm tra kết nối mạng
Khởi động lại router và modem:
Bước 1: Tắt router và modem bằng cách nhấn nút nguồn hoặc rút phích cắm.
Bước 2: Đợi khoảng 30 giây.
Bước 3: Bật lại modem trước, sau đó bật router.
Bước 4: Đợi vài phút để các thiết bị khởi động hoàn toàn.
Kiểm tra kết nối cáp:
Đảm bảo rằng tất cả các cáp mạng kết nối chính xác và không bị lỏng.
2. Đặt lại cấu hình DNS
Trên Windows:
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở “Cài đặt”.
Bước 2: Chọn “Mạng & Internet”.
Bước 3: Chọn “Thay đổi tùy chọn adapter”.
Bước 4: Nhấp chuột phải vào kết nối mạng đang sử dụng (Ethernet hoặc Wi-Fi) và chọn “Thuộc tính”.
Bước 5: Chọn “Giao thức Internet Phiên bản 4 (TCP/IPv4)” và nhấp vào “Thuộc tính”.
Bước 6: Chọn “Sử dụng địa chỉ máy chủ DNS sau” và nhập các địa chỉ DNS công khai như:
– Google DNS: 8.8.8.8 và 8.8.4.4
– Cloudflare DNS: 1.1.1.1 và 1.0.0.1
Bước 7: Nhấn “OK” để lưu thay đổi.
Trên macOS:
Bước 1: Mở “System Preferences” và chọn “Network”.
Bước 2: Chọn kết nối mạng hiện tại và nhấp vào “Advanced”.
Bước 3: Chuyển đến tab “DNS” và thêm các địa chỉ DNS công khai như trên.
Bước 4: Nhấp vào “OK” và sau đó “Apply”.
3. Xóa cache DNS
Trên Windows:
Bước 1: Mở Command Prompt với quyền quản trị (Run as Administrator).
Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter: ipconfig /flushdns.
Bước 3: Khởi động lại máy tính.
Trên macOS:
Bước 1: Mở Terminal.
Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter: sudo dscacheutil -flushcache; sudo killall -HUP mDNSResponder.
Bước 3: Nhập mật khẩu quản trị nếu được yêu cầu và khởi động lại máy tính.
4. Kiểm tra và cập nhật driver mạng
Trên Windows:
Bước 1: Mở “Device Manager”.
Bước 2: Tìm “Network adapters”, nhấp chuột phải vào card mạng và chọn “Update driver”.
Bước 3: Chọn “Search automatically for updated driver software” và làm theo hướng dẫn.
Trên macOS:
Đảm bảo hệ điều hành macOS luôn được cập nhật để nhận được các bản cập nhật driver mạng mới nhất.
5. Kiểm tra phần mềm diệt virus và tường lửa
Vô hiệu hóa tạm thời:
– Tắt tạm thời phần mềm diệt virus hoặc tường lửa để kiểm tra xem chúng có gây ra vấn đề không.
– Nếu kết nối được khôi phục, cấu hình lại phần mềm diệt virus hoặc tường lửa để không gây xung đột với kết nối DNS.
6. Đặt lại cài đặt mạng
Trên Windows:
Bước 1: Mở Command Prompt với quyền quản trị.
Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter: netsh winsock reset và netsh int ip reset.
Bước 3: Khởi động lại máy tính.
Trên macOS:
Trong “System Preferences” > “Network”, chọn kết nối mạng và nhấp vào “-” để xóa kết nối. Sau đó, nhấp vào “+” để thêm lại kết nối.
7. Kiểm tra máy chủ DNS của ISP
– Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) để xác nhận xem có sự cố nào với máy chủ DNS của họ hay không.
– Nếu có sự cố, sử dụng các máy chủ DNS công khai như Google DNS hoặc Cloudflare DNS như đã nêu ở trên.
8. Sử dụng công cụ sửa chữa mạng
Trên Windows:
Bước 1: Mở “Settings” (Cài đặt).
Bước 2: Chọn “Network & Internet” (Mạng & Internet).
Bước 3: Chọn “Status” (Trạng thái) và nhấp vào “Network troubleshooter” (Khắc phục sự cố mạng).
Bước 4: Làm theo hướng dẫn để sửa chữa các vấn đề mạng.
9. Kiểm tra Router và Modem
– Đảm bảo rằng firmware của router và modem luôn được cập nhật.
– Nếu cần, khôi phục cài đặt gốc của router hoặc modem và cấu hình lại.
Kết luận
Lỗi DNS trên máy tính có thể gây ra sự bất tiện khi bạn không thể truy cập các trang web hoặc dịch vụ trực tuyến. Tuy nhiên, việc khắc phục lỗi DNS thường khá đơn giản với các bước kiểm tra và điều chỉnh cài đặt mạng, xóa cache DNS, và đảm bảo rằng phần mềm diệt virus hoặc tường lửa không gây ra xung đột. Nếu các phương pháp này không giải quyết được vấn đề, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet để được hỗ trợ thêm. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân và các phương pháp khắc phục, bạn có thể nhanh chóng khôi phục kết nối mạng và tiếp tục sử dụng internet một cách hiệu quả.
Tri Thức Software cam kết cung cấp phần mềm bảo mật chính hãng với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình, giúp bạn tìm ra giải pháp bảo mật phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Để nhận được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline (+8428) 22443013.
Xem thêm bài viết: